Có 2 kết quả:

储精囊 chǔ jīng náng ㄔㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄋㄤˊ儲精囊 chǔ jīng náng ㄔㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄋㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seminal vesicle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seminal vesicle

Bình luận 0